Tại sao chọn Chalco marine grade nhôm 5083 5383 bar?
Chứng nhận xã hội phân loại
Với CCS, DNV, NK, CCS, ABS, BV, LR, KR và các chứng nhận xã hội phân loại khác, chất lượng hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn cấp Hàng hải thế giới.
Tiêu chuẩn sản xuất
GB / T 26006-2010
GB / T14846-2008
GB / T6892-2015
EN 755
Xác thực
Các sản phẩm của Chalco được sản xuất tại các nhà máy tiên tiến của chúng tôi sử dụng hệ thống quản lý chất lượng và môi trường nghiêm ngặt, và đã thông qua các chứng nhận ISO 9001 và ISO 14001.
Sức mạnh sản xuất
Sản xuất và quản lý tuân thủ hệ thống chất lượng hàng hải quốc tế để đảm bảo chất lượng tốt nhất về khả năng chống ăn mòn siêu, hiệu suất hàn tốt, chống va đập mạnh.
Tính chất cơ học của thanh nhôm 5083 5383 dùng cho hàng hải
Hợp kim | Tâm trạng | Đường kính / mm | Độ bền kéo RmMPa | Sức mạnh mở rộng RP0.2 / Mpa | Độ giãn dài% | ||
A50 mm | Một | ||||||
KHÔNG ÍT HƠN | |||||||
5083 | O | ≤12.50 | 270-350 | 110 | - | 14 | |
>12.50-200 | 270 | 110 | 12 | - | |||
H112 · | ≤12.50 | 270 | 125 | - | 13 | ||
>12.50-50 | 310 | 190 | 13 | - |
Đặc điểm kỹ thuật của thanh nhôm cấp biển 5083 5383
Quy cách | |
Hợp kim | 5083 5383 |
Tâm trạng | O, H112 |
Đường kính | 8-320MM |
Chiều dài | 1000mm - 6000mm |
Chuẩn | GB / T 26006-2010 GB / T14846-2008 GB / T6892-2015 EN 755 |
Thành phần hóa học của nhôm cấp biển 5083 5383 bar
Thành phần hóa học | |
Al | Rem |
Si | ≤0, 4 |
Fe | ≤0, 40 |
Cu | ≤0, 10 |
Mn | 0.4-1.0 |
Mg | 4.0-4.9 |
Cr | 0.05-0.25 |
Zn | ≤0, 25 |
Ti | ≤0, 15 |
Lưu ý:Mỗi:≤0, 05; Tổng:≤0.15 |
5083 5383 Độ lệch đường kính thanh tròn nhôm biển
Đường kính | Độ lệch đường kính |
8.00-18.00 | ±0, 22 |
>18.00-25.00 | ±0, 25 |
>25.00-40.00 | ±0, 30 |
>40.00-50.00 | ±0.35 |
>50.00-65.00 | ±0, 40 |
>65.00-80.00 | ±0.45 |
>80.00-100.00 | ±0.55 |
>100.00-120.00 | ±0.65 |
>120.00-150.00 | ±0, 80 |
>150.00-180.00 | ±1.00 |
>180.00-220.00 | ±1, 15 |
>220.00-270.0 | ±1.3 |
>270.0-320.0 | ±1.6 |
Độ lệch chiều dài của thanh tròn nhôm biển 5083 5383
Đường kính | Độ lệch cho phép của chiều dài của thanh tròn tương ứng với các chiều dài đo được sau | ||
≤2000 | >2000-5000 | >5000 | |
<100.00 | +5 | +7 | +10 |
0 | 0 | 0 | |
>100.00-200.00 | +7 | +9 | +12 |
0 | 0 | 0 | |
>200.00-320.00 | +8 | +11 | - |
0 | 0 |
Mức độ uốn của thanh đùn nhôm biển 5083 5383
Đường kính | Độ uốn h của thanh tròn ở bất kỳ chiều dài nào 300 mm | Độ cong trên toàn bộ chiều dài của thanh (Lm) | ||
Mức bình thường | Độ chính xác cao | Mức bình thường | Độ chính xác cao | |
8.00-80.00 | - | ≤0, 8 | ≤ 3 * L | ≤ 2 * L |
>80.00-120.00 | - | ≤1, 0 | ≤ 4 * L | ≤ 2 * L |
>120.00-220.00 | - | ≤1, 5 | ≤ 6 * L | ≤ 3 * L |
>220.00-320.0 | - | ≤3, 0 | ≤ 12 * L | K6 * L |
Ưu điểm của thanh nhôm cấp biển Chalco 5083 5383
Trọng lượng nhẹ: 5083 và 5383 thanh tròn nhôm biển có trọng lượng nhẹ hơn thép truyền thống vì mật độ nhôm thấp hơn. Tính năng nhẹ có thể làm giảm trọng lượng của thân tàu, cải thiện khả năng chuyên chở và hiệu quả nhiên liệu của tàu, đồng thời giảm chi phí vận hành.
Độ bền cao: mặc dù mật độ nhôm thấp, hợp kim nhôm biển 5083 và 5383 có độ bền tuyệt vời. Chúng có đủ độ cứng và khả năng chịu tải trong kết cấu, và có thể đáp ứng các yêu cầu đóng và khai thác tàu.
Chống ăn mòn tuyệt vời: sau khi xử lý hợp kim thích hợp, thanh tròn nhôm biển có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Trong nước biển và môi trường ẩm ướt, các thanh tròn nhôm biển 5083 và 5383 ít bị ăn mòn và oxy hóa, do đó kéo dài tuổi thọ của tàu và giảm nhu cầu bảo trì và sửa chữa.
Hiệu suất xử lý tốt: Thanh tròn nhôm biển 5083 và 5383 dễ gia công và tạo hình. Họ có thể thực hiện các hoạt động gia công khác nhau như cắt, khoan, hàn và dập, làm cho quá trình sản xuất và sửa chữa thân tàu linh hoạt và hiệu quả hơn.
Khả năng tái chế: nhôm là vật liệu có thể tái chế, và thanh tròn nhôm biển có khả năng tái chế tốt. Trong quá trình tháo dỡ hoặc bảo dưỡng tàu, các vật liệu nhôm này có thể được tái chế và tái sử dụng để giảm lãng phí tài nguyên và tác động môi trường.
Thận trọng khi mua thanh nhôm cấp biển 5083 5383
Chứng nhận vật liệu: để đảm bảo rằng thanh tròn nhôm biển 5083 5383 đã mua đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chứng nhận có liên quan. Thanh tròn nhôm biển thường được yêu cầu tuân thủ các xã hội phân loại cụ thể hoặc các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như các quy định ABS hoặc IMO. Đảm bảo nhà cung cấp có thể cung cấp các tài liệu chứng nhận có liên quan và đảm bảo chất lượng.
Kích thước và đặc điểm kỹ thuật: xác định kích thước và đặc điểm kỹ thuật của thanh tròn nhôm biển cần thiết, bao gồm đường kính, chiều dài, độ dày thành, v.v. Theo yêu cầu thiết kế và ứng dụng tàu cụ thể, chọn kích thước và đặc điểm kỹ thuật phù hợp, để đảm bảo rằng các yêu cầu của cấu trúc tàu được đáp ứng.
Uy tín và chất lượng của nhà cung cấp: lựa chọn nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất có uy tín và kinh nghiệm tốt. Xem xét thông tin cơ bản của nhà cung cấp, đánh giá của khách hàng và hồ sơ chất lượng sản phẩm để đảm bảo rằng các thanh tròn nhôm biển 5083 5383 đã mua tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Kiểm tra ngoại hình và chất lượng: kiểm tra ngoại hình và chất lượng của thanh tròn nhôm biển 5083 5383 tại thời điểm mua. Hãy chắc chắn rằng không có thiệt hại rõ ràng, vết lõm, vết nứt hoặc các vấn đề chất lượng khác. Các nhà cung cấp có thể được yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng và báo cáo thử nghiệm có liên quan.
Giá cả và giao hàng: so sánh giá cả và điều khoản giao hàng từ các nhà cung cấp khác nhau. Giá có thể thay đổi xem xét các yêu cầu đặc biệt và chi phí vật liệu của thanh tròn nhôm 5083 5383 Marine. Đảm bảo thỏa thuận giao hàng rõ ràng với nhà cung cấp, bao gồm thời gian giao hàng, số lượng và phương thức giao hàng.
Các ứng dụng của thanh nhôm hàng hải ép đùn Chalco 5083 5383
Cấu trúc thân tàu: thanh tròn nhôm biển có thể được sử dụng để sản xuất các thành phần và bộ phận khác nhau trong cấu trúc thân tàu, chẳng hạn như tấm tàu, khung thân tàu, mái chèo, v.v. Độ bền cao và các tính năng nhẹ của chúng giúp giảm trọng lượng thân tàu và cải thiện hiệu suất và hiệu quả nhiên liệu của tàu.
Thiết bị tàu: thanh tròn nhôm hàng hải cũng có thể được sử dụng để sản xuất các thiết bị tàu khác nhau, chẳng hạn như đường trượt, lan can, thang tàu, lan can boong, v.v. Các thiết bị này cần phải có khả năng chống ăn mòn và độ bền cấu trúc tốt, và các thanh tròn nhôm biển chỉ đáp ứng các yêu cầu này.
Hệ thống dẫn điện hàng hải: thanh tròn nhôm hàng hải có thể được sử dụng để sản xuất hệ thống dẫn điện của tàu, chẳng hạn như giá đỡ cáp, dây nối đất điện, v.v. Nhôm có tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn tốt nên phù hợp sử dụng trong hệ thống điện của tàu.
Phụ kiện hàng hải: thanh tròn nhôm hàng hải cũng có thể được sử dụng để sản xuất các phụ kiện hàng hải khác nhau, chẳng hạn như khóa cửa, khung cửa sổ, vách ngăn cabin, v.v. Những phụ kiện này cần phải có độ bền và độ bền nhất định, đồng thời yêu cầu trọng lượng thấp, và thanh tròn nhôm biển có thể đáp ứng các yêu cầu này.