Hàn là một trong những quy trình quan trọng nhất trong sản xuất hiện đại. Là vật liệu cốt lõi trong quá trình hàn, dây hàn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả hàn.
Dây hàn 4943 là kim loại phụ nhôm / silicon được thiết kế cho các ứng dụng hàn có độ bền cao, mang lại lợi thế về độ bền đáng kể và hiệu suất hàn tuyệt vời. Độ bền kéo và độ bền chảy cuối cùng của nó sau khi hàn cao hơn 25% và 50% so với dây hàn ER4043 truyền thống, đồng thời nó có nhiệt độ nóng chảy thấp và tính lưu động tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật của dây hàn Chalco R4943 / ER4943
- AWS A5.10, ER4943, R4943
- ASME SFA 5.10, ER4943, R4943
- SFA 5.10
- CWB, ER4943 (0, 9 mm - 1, 6 mm)
- ABS, ER4943, 100% Ar hoặc Ar / He Mix (0, 035 " - 0, 062 ")
- ABS, R4943, 100% Ar (0, 062 " - 0, 156 ")
- vd TUV 1153
Thành phần hóa học dây hàn Chalco R4943 / ER4943
Bảng thành phần hóa học | |
Silic (Si) | 5.0-6.0 |
Sắt (Fe) | 0.40 |
Đồng (Cu) | 0.10 |
Mangan (Mn) | 0.05 |
Magiê (Mg) | 0.30-0.50 |
Kẽm (Zn) | 0.10 |
Titan (Ti) | 0.15 |
Berili (Be) | <0.0003 |
Mỗi người khác | 0.05 |
Tổng số khác | 0.15 |
Nhôm (Al) | Dư |
Bảng thông số hiệu suất dây hàn Chalco R4943 / ER4943
Tính chất vật lý và cơ học | |
Solidus | 1065 ° F |
Chất lỏng | 1170 ° F |
Mật độ | 0.097 lbs / trong3 |
Độ dẫn điện / nhiệt | 41% IACS / 1040 EU |
Như UTS hàn điển hình | 35 ksi |
Quy trình hàn GMAW điển hình; DCEP | ||||
Đường kính dây | Amps | Volt | Tốc độ di chuyển (ipm) | Argon (cfh) |
0.035 | 275-570 | 70-185 | 15-27 | 25-40 |
3/64 | 175-480 | 125-260 | 20-29 | 24-35 |
1/16 | 175-350 | 170-300 | 24-30 | 28-38 |
Quy trình hàn GTAW điển hình; ACHF với đầu vonfram hình bán cầu tinh khiết hoặc ziconiated | ||||||
Kích thước dây phụ | Vonfam | Amps | Volt | Kích thước cốc xăng | Argon (cfh) | Độ dày cơ sở |
1/16" | 1/16" | 60-80 | 15 | 3/8" | 20 | 1/16" |
3/32" | 3/32" | 125-160 | 15 | 3/8" | 20 | 1/8" |
1/8" | 1/8" | 190-220 | 15 | 7/16" | 20 | 3/16" |
5/32" | 5/32" | 200-300 | 15 | 1/2" | 25 | 1/4" |
3/16" | 3/16" | 330-380 | 15-20 | 5/8" | 25 | 3/8 " |
Đường kính dây tiêu chuẩn dây hàn Chalco R4943 / ER4943
Đường kính | .030; .035; 3/64; 1/16; 3/32; 1/8; 1/16; 3/32; 1/8; 5/32; 3/16; 1/4 |
Tham khảo mẫu gói | 4 &12 trong. Ống chỉ Chiều dài thẳng |
Ưu điểm hiệu suất dây hàn Chalco R4943 / ER4943
- Ưu điểm sức mạnh đáng kể: Độ bền kéo cuối cùng cao hơn 25% so với ER4043 và độ bền năng suất cao hơn 50%. Độ bền kéo điển hình có thể đạt 35 ksi. Điều này làm cho nó chắc chắn hơn sau khi hàn và có thể chịu được tải trọng lớn hơn.
- Hiệu suất hàn tuyệt vời: Dây hàn 4943 có nhiệt độ nóng chảy thấp và tính lưu động tuyệt vời, bề mặt hàn nhẵn, giảm vết hàn và đổi màu. Hồ quang ổn định, hoạt động trơn tru, chất lượng hàn được cải thiện. Độ co ngót thấp giúp giảm biến dạng hàn, độ nhạy nứt nhiệt thấp, tránh nứt nhiệt hiệu quả và đảm bảo chất lượng hàn ổn định.
- Khả năng tương thích cao hơn: Dây hàn 4943 phù hợp với kim loại cơ bản sê-ri 1XXX, 3XXX, 4XXX, 5XXX (hàm lượng Mg dưới 2, 5%), 6XXX và có thể hàn các hợp kim đúc như 443, 355, 356 và 214. Ngoài ra, nó còn thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu xử lý nhiệt và lão hóa.
- Hàn tất cả các vị trí: Dây hàn 4943 tuân thủ tiêu chuẩn AWS A5.10 ER4943 và hỗ trợ các hoạt động hàn ở tất cả các vị trí, đảm bảo kết quả hàn ổn định trong các môi trường hàn khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Dây hàn 4943 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chẳng hạn như môi trường biển và công nghiệp hóa chất.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Với độ dẫn điện và nhiệt vừa phải, nó giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt đầu vào trong quá trình hàn và giảm nứt và biến dạng nhiệt.
So sánh hiệu suất giữa dây hàn 4943 và dây hàn truyền thống: Phân tích ưu điểm
Đặc điểm hiệu suất | Dây hàn 4943 | Dây hàn ER4043 | Dây hàn ER5356 |
Độ bền kéo tối đa | Tăng 25% | 28 ksi | 40 ksi |
Sức mạnh năng suất | Tăng 50% | 19 ksi | 35 ksi |
Hiệu suất hàn | Tính lưu động tốt, nhiệt độ nóng chảy thấp | Nhiệt độ nóng chảy cao hơn, tính lưu động kém | Tính lưu động tốt, nhiệt độ nóng chảy cao |
Độ nhạy với vết nứt nóng | Hạ | Trên | Hạ |
Co ngót | Thấp, giảm biến dạng | Cao hơn, dễ bị biến dạng | Thấp, giảm biến dạng |
Chống ăn mòn | Tuyệt vời | Nói chung | Tốt |
Vật liệu cơ bản áp dụng | Áp dụng cho các dòng hợp kim nhôm khác nhau | Chủ yếu áp dụng cho dòng 4XXX, 5XXX | Áp dụng cho dòng 5XXX |
Các ngành công nghiệp áp dụng | Ô tô, hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, v.v. | Các ứng dụng công nghiệp chung | Hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, v.v. |
Hướng dẫn kỹ thuật ứng dụng dây hàn Chalco R4943 / ER4943
Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất của dây hàn 4943 trong quá trình hàn, sau đây là một số khuyến nghị sử dụng bao gồm khí bảo vệ, phạm vi tốc độ dòng chảy, quy trình hàn, bảo quản và bảo trì. Những khuyến nghị này có thể giúp cải thiện chất lượng hàn và kéo dài tuổi thọ của dây hàn.
- Khí bảo vệ: Nên sử dụng khí hỗn hợp argon hoặc argon / heli 100%. Argon cung cấp hồ quang ổn định và bảo vệ. Khí hỗn hợp argon / heli thích hợp cho vật liệu nhôm dày hơn.
- Phạm vi tốc độ dòng chảy: Tốc độ dòng khí nên được duy trì ở mức 35-50 cfh (14-24 l / phút). Tốc độ dòng chảy quá thấp có thể gây ra quá trình oxy hóa, trong khi tốc độ dòng chảy quá cao có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của hàn.
- Quy trình hàn: Điều chỉnh các thông số hàn dựa trên loại và độ dày nhôm. Vật liệu dày hơn yêu cầu dòng điện và điện áp cao hơn trong khi vẫn đảm bảo nhiệt độ sơ bộ và nhiệt độ xen kẽ thích hợp.
- Bảo quản và bảo dưỡng: Dây hàn nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, sạch sẽ, tránh ẩm ướt và ô nhiễm. Nên sử dụng giỏ dây thép nặng để bảo vệ dây hàn để đảm bảo chất lượng của nó không bị ảnh hưởng.
Lĩnh vực hợp tác ứng dụng dây hàn Chalco
Dây hàn Chalco được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng hàn và hiệu quả hàn trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dây hàn của chúng tôi hoạt động tốt trong các lĩnh vực sau:
- Ô tô và xe máy: các thành phần kết cấu có độ bền cao như khung và bánh xe.
- Hàng không vũ trụ: Hàn phần cứng và kết cấu.
- Đóng tàu và kỹ thuật hàng hải: boong và khung tàu.
- Đồ thể thao: xe tay ga, xe đạp, v.v.
- Hàn hợp kim đúc: hàn 356 đúc hợp kim.
- Các lĩnh vực khác: thang, đồ nội thất, sửa chữa và bảo dưỡng chung.
Hướng dẫn mua sản phẩm dây hàn Chalco
1. Lựa chọn loại dây hàn
Theo các quy trình hàn khác nhau, dây hàn hợp kim nhôm có thể được chia thành các loại sau:
- Dây hàn rắn: thường được sử dụng trong quy trình hàn hồ quang kim loại được bảo vệ bằng khí (GMAW), thích hợp để hàn hầu hết các hợp kim nhôm.
- Dây lõi thông lượng: Chứa chất trợ dung bên trong, thích hợp cho hàn hồ quang kim loại tự che chắn (FCAW) và có thể hàn hoàn thành mà không cần bảo vệ khí bên ngoài.
- Dây hàn TIG: dùng để hàn khí trơ vonfram (TIG), thích hợp cho hàn có độ chính xác cao, đặc biệt là đối với vật liệu hợp kim nhôm mỏng.
2. Hướng dẫn lựa chọn hợp kim và vật liệu hàn
Việc lựa chọn dây hàn hợp kim nhôm phải phù hợp với thành phần hợp kim của vật liệu cơ bản để đảm bảo độ bền và độ ổn định của mối hàn. Dây hàn hợp kim nhôm phổ biến bao gồm:
- Dây hàn 4043: thích hợp cho hợp kim nhôm-silicon, thường được sử dụng để hàn nhôm và hợp kim nhôm, có khả năng chống nứt tốt, và thường được sử dụng trong ô tô, hàng không và các ngành công nghiệp khác.
- Dây hàn 5356: thích hợp cho hợp kim nhôm-magiê, có độ bền cao và chống ăn mòn, thích hợp cho các môi trường hàng hải, hóa chất và các môi trường khác.
- Dây hàn 5183: thích hợp cho hợp kim nhôm-magiê, đặc biệt thích hợp cho hàn cường độ cao, được sử dụng rộng rãi trong hàng không, đóng tàu và các lĩnh vực khác.
- Dây hàn 4047: thích hợp cho hợp kim nhôm-silicon, có tính lưu động tốt, thích hợp cho hàn tấm dày của hợp kim nhôm.
Lựa chọn thành phần hợp kim dây hàn phù hợp có thể đảm bảo chất lượng của mối hàn và hiệu suất của mối nối.
3. Đường kính dây
Đường kính của dây hàn ảnh hưởng đến nhiệt đầu vào, tốc độ hàn và khối lượng phụ của mối hàn trong quá trình hàn. Các tùy chọn đường kính dây hàn phổ biến bao gồm:
- Dây hàn mịn (0, 6mm - 1, 2mm): thích hợp hàn vật liệu hợp kim nhôm mỏng, giúp kiểm soát hàn mịn hơn.
- Dây hàn đường kính trung bình (1, 2mm - 2, 4mm): thích hợp để hàn hợp kim nhôm có độ dày chung, mang lại hiệu suất hàn tốt hơn.
- Dây hàn dày (2.4mm trở lên): Thích hợp cho vật liệu hợp kim nhôm dày hơn, cung cấp tốc độ hàn cao hơn và độ bền hàn lớn hơn.
Chọn đường kính dây thích hợp theo độ dày của hợp kim nhôm và yêu cầu hàn.
4. Yêu cầu về hiệu suất hàn
Hiệu suất hàn của dây hàn hợp kim nhôm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hàn. Các yêu cầu về hiệu suất phổ biến bao gồm:
- Chống nứt: Hợp kim nhôm dễ bị nứt khi hàn. Chọn dây hàn có khả năng chống nứt tốt (chẳng hạn như 4043, 4643, v.v.) có thể tránh được vấn đề này.
- Chống ăn mòn: Đối với môi trường biển, hóa chất và các môi trường khác, lựa chọn dây hàn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (chẳng hạn như 5356, 5183, v.v.) có thể đảm bảo sự ổn định lâu dài của mối hàn.
- Tính lưu động: Một số dây hàn, chẳng hạn như 4047, có tính lưu động tốt và thích hợp để hàn vật liệu hợp kim nhôm dày, có thể đảm bảo quá trình hàn trơn tru.
Lựa chọn tính chất dây hàn phù hợp theo môi trường và yêu cầu hàn cụ thể.
5. Quy trình hàn phù hợp
Các dây hàn hợp kim nhôm khác nhau phù hợp với các quy trình hàn khác nhau. Các quy trình hàn phổ biến bao gồm:
- Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW / MIG): Thích hợp để hàn hầu hết các hợp kim nhôm, thường sử dụng dây rắn hoặc dây lõi thông lượng.
- Hàn khí trơ vonfram (TIG): Thích hợp cho hàn có độ chính xác cao, dây hàn TIG thường được sử dụng.
- Hàn hồ quang chìm (SAW): Thích hợp để hàn các tấm dày, thường sử dụng dây lõi thông lượng.
Khi lựa chọn dây hàn, cần xem xét các yêu cầu của quá trình hàn để đảm bảo sự ổn định của quá trình hàn và chất lượng của mối nối.
6. Đóng gói và bảo quản
Dây hàn hợp kim nhôm được đóng gói theo nhiều cách khác nhau và phương pháp đóng gói thích hợp thường được lựa chọn dựa trên thông số kỹ thuật của sản phẩm, cách sử dụng và yêu cầu vận chuyển. Các hình thức đóng gói phổ biến bao gồm:
- Dây hàn cuộn: Hình thức đóng gói này thường được sử dụng cho các thông số kỹ thuật lớn hơn của dây hàn, thuận tiện cho việc bảo quản lâu dài và sử dụng quy mô lớn. Dây hàn cuộn phù hợp với thiết bị hàn tự động và có thể cung cấp các hoạt động hàn liên tục.
- Dây hàn gói nhỏ: dây hàn cho các thông số kỹ thuật nhỏ hơn hoặc mục đích cụ thể, thông thường mỗi gói chứa một chiều dài dây hàn nhất định, phù hợp cho hàn thủ công hoặc hoạt động quy mô nhỏ. Dây hàn gói nhỏ cũng thích hợp để hàn thử nghiệm và thử nghiệm mẫu.
- Dây hàn cuộn: Thường được sử dụng trong thiết bị hàn tự động, nó có thể cung cấp hiệu suất cấp dây ổn định. Dây hàn cuộn dễ dàng thay đổi nhanh chóng và hoạt động hiệu quả, thường được sử dụng trong sản xuất hàn quy mô lớn.
- Các gói nhỏ của que hàn: Dây hàn đôi khi được cung cấp trong các gói nhỏ để thuận tiện cho việc xử lý và bảo quản trong quá trình hàn thủ công.
Khi bảo quản dây hàn hợp kim nhôm, cần đặc biệt chú ý xử lý chống ẩm. Dây hàn hợp kim nhôm rất dễ hút ẩm, môi trường ẩm ướt có thể gây ra quá trình oxy hóa trên bề mặt dây hàn, do đó ảnh hưởng đến chất lượng hàn. Để tránh điều này, dây hàn nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng. Sử dụng bao bì chống ẩm có thể ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm một cách hiệu quả và đảm bảo hiệu suất và chất lượng của dây hàn.
7. Thương hiệu và chất lượng
Lựa chọn thương hiệu dây hàn hợp kim nhôm nổi tiếng là chìa khóa để đảm bảo chất lượng và hiệu quả hàn. Các thương hiệu đáng tin cậy thường có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tính nhất quán và ổn định của từng lô dây hàn. Đặc biệt đối với các ngành công nghiệp có yêu cầu hàn có độ chính xác cao và độ bền cao, việc chọn một thương hiệu có uy tín và chứng nhận tốt có thể làm giảm đáng kể nguy cơ lỗi hàn và làm lại.
Ưu điểm của thương hiệu Chalco:
- Tiêu chuẩn chất lượng cao: Dây hàn hợp kim nhôm của chúng tôi trải qua quá trình sản xuất nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng mỗi dây đều đạt tiêu chuẩn quốc tế và hiệu quả hàn ổn định và đáng tin cậy.
- Tính ổn định và nhất quán: Cho dù đó là sản xuất hàng loạt hay tùy chỉnh đặc biệt, dây hàn của chúng tôi luôn duy trì hiệu suất cao nhất quán, đảm bảo rằng mỗi dây hàn hoạt động xuất sắc trong quá trình hàn.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các giải pháp hỗ trợ kỹ thuật và hàn để giúp khách hàng giải quyết các vấn đề khác nhau gặp phải trong quá trình hàn và nâng cao hiệu quả và chất lượng hàn.
- Danh tiếng thương hiệu: Là nhà sản xuất dây hàn hợp kim nhôm hàng đầu trong ngành, sản phẩm của chúng tôi đã được sử dụng rộng rãi trong hàng không, ô tô, đóng tàu, xây dựng và các ngành công nghiệp khác, và đã giành được sự tin tưởng cao của khách hàng.
Lựa chọn thương hiệu dây hàn hợp kim nhôm của chúng tôi, bạn sẽ được hưởng các sản phẩm chất lượng cao và hỗ trợ dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo công việc hàn diễn ra suôn sẻ và đạt được hiệu quả hàn tốt nhất.